Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:27 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,133.00 167.22 | 16,249.00 121.95 | 16,844.00 199.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,915.00 307.15 | 18,023 237.29 | 18,645 288.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 632.90 | 28,563 451.78 | 29,487 473.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,429.27 4.03 | 3,463.91 4.07 | 3,575.64 4.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 148.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,879 808.08 | 26,929 594.74 | 28,035 534.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,602 261.95 | 31,852 195.39 | 32,752 79.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,230.00 17.20 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 165.53 8.79 | 167.43 9.11 | 175.03 9.18 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.85 0.23 | 17.61 0.25 | 19.21 0.37 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,808 -643.33 | 85,081 -667.56 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,594.66 -6.93 | 5,716.78 -6.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.70 19.77 | 290.82 21.90 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,674.28 -73.91 | 6,941.23 -55.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,338.00 73.95 | 2,431.00 70.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,604 201.62 | 18,679 90.74 | 19,251 66.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 674.20 -39.75 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,928 -232.00 | 24,963 -227.00 | 25,360 -152.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.